Quy y là gì? Những điều lưu ý khi Quy y Tam bảo
Th3 13 2023 Là gìKhi cảm thấy cuộc sống quá khó khăn, không tìm được lối thoát, nhiều người đã tìm đến Quy y. Vậy Quy y là gì? Có ý nghĩa như thế nào trong đạo Phật? Hãy cùng roxyarthouse.org giải đáp chi tiết thắc mắc này dưới đây nhé.
I. Quy y là gì?
Quy y trong Phật giáo là tìm đến nơi yên bình, thanh tịnh
Quy y được hiểu là quay về nơi nương tựa. Do đó, nhiều người cho rằng Quy y là thuật ngữ chỉ dùng trong Phật giáo. Thế nhưng, Quy y còn có thể hiểu là trốn chạy khỏi những điều sợ hãi để đến nơi an toàn. Ví dụ như hồi nhỏ những lúc bị đe dọa, chúng ta thường chạy về phía bố mẹ. Khi ở bên bố mẹ, dường như mọi sự sợ hãi đều tan biến.
Trong Phật giáo, Quy y được hiểu với ý nghĩa tương tự như vậy. Quy y giúp chúng ta tìm đến nơi an toàn cho bản thân, tâm thanh tịnh và thoát khỏi sự đau khổ của cuộc sống.
Quy y bao gồm quy y Phật, Pháp và Tăng, được gọi chung thành Quy y Tam bảo. Những Phật tử đã thực hiện nghi thức Quy y cần phải giữ gìn nhân cách, đạo đức của mình. Phải tuân thủ không phạm phải 5 điều cấm kỵ trong phật giáo.
Như vậy có thể hiểu, Quy y Tam bảo chính là những bước đầu tiên trên con đường Phật giáo. Quy y là tin vào Phật và trở thành đệ tử của Tam bảo. Khi một người đã quyết định Quy y Tam bảo, thể hiện sự cam kết mạnh mẽ hơn trong việc thực hành, thể hiện đức tính của Phật – Pháp – Tăng.
II. Ý nghĩa của nghi thức Quy y
Như đã chia sẻ khi giải thích Quy y là gì, đây là bước đầu dành cho những Phật tử muốn theo đuổi giáo lý của Phật giáo. Sau khi thực hiện xong nghi thức Quy y, bạn đã gửi gắm cuộc sống của mình cho nhà Phật. Vì thế, luôn phải rèn luyện tâm tính, noi gương Phật.
Những giá trị mà Tam bảo mang lại cho các Phật tử là rất lớn. Những người muốn Quy y không nhất thiết phải đi tu, không phân biệt giới tính, độ tuổi. Sau khi đã Quy y, bạn phải tuân thủ 5 giới sau:
1. Không nói dối
Không nói dối bao gồm không nói những lời sai sự thật, nói lời xấu ác… để chà đạp danh dự, nhân phẩm của người khác. Bởi những lời nói dối chính là nguyên nhân của nhiều hệ quả xấu như gieo rắc lòng thù hận, gây chia rẽ tình cảm, khiến người khác bị tổn thương…
Do đó, là một Phật tử, bạn cần phải hiểu được ý nghĩa lời răn của Phật, phải biết kiềm chế lời nói của mình.
2. Không sát sinh
Không có hành động sát sinh, cướp đi mạng sống của những sinh vật đang tồn tại. Bởi theo Phật giáo, mọi sinh vật dù chó, gà hay con kiến thì cũng biết đau, biết khổ.
Nếu bạn không muốn oan oan tương báo trong kiếp luân hồi thì hãy dừng việc sát sinh. Thay vào đó, nên gieo nhân thiện, làm việc tốt, tích đức để tại nên một thế giới tốt đẹp, hòa bình hơn.
3. Không trộm cắp
Phật tử phải tuân thủ 5 giới trong Phật giáo
Là Phật tử không được có hành vi trộm cắp, cướp đoạt tài sản không phải của mình. Bởi như vậy, sẽ khiến người khác rơi vào cảnh khó khăn, đói khổ.
Trong trường hợp nhặt được của rơi thì nên trả lại người đánh mất hoặc đem đi làm từ thiện nếu không biết người đánh rơi là ai. Việc giữ giới không trộm cắp chính là cách giúp mỗi người kiềm chế tham vọng bất chính, tránh những hệ quả xấu về sau.
4. Không tà dâm
Bạn cần phải có tâm trong sáng, không nên mù quáng sắc dục rồi dẫn đến hiếp dâm, yêu đương bất chính. Nếu đã có vợ/chồng thì không được ngoại tình để gia đình được hạnh phúc.
5. Không uống rượu
Đức Phật nhận ra rằng rượu, bia hay các chất kích thích không chỉ gây hại cho sức khỏe mà còn khiến con người bị mê muội, khó kiểm soát được hành vi của bản thân, dễ đánh mất ý thức và làm ra những điều xấu. Vì thế, hãy tránh xa rượu, đồ uống kích thích để tinh thần luôn được tỉnh táo.
III. Tại sao nên Quy y Tam bảo?
Quy y giúp chúng ta vượt qua mọi đau khổ tìm đến điều tốt đẹp
Để giải đáp được thắc mắc này, ngoài việc hiểu được Quy y là gì, chúng ta cần phải phân tích đầy đủ 3 phương diện là Phật – Pháp – Tăng. Cụ thể như sau:
Quy y Phật: Đức Phật sẽ đại diện cho sự giác ngộ nhận thức của con người. Theo đó, họ đã xác định được bản chất của cuộc sống rồi lựa chọn Quy y theo Phật. Đây như là sự gửi gắm niềm tin, thể xác cho đức Phật.
Quy y Pháp: Đây là những lời răn dạy của Đức Phật đến với chúng sinh. Pháp giống như ngọn đèn soi sáng, dẫn lối con người biết cách tìm kiếm chân lý, giác ngộ cuộc sống.
Quy y Tăng: Nhà sư, nữ tu, những người giảng dạy Phật pháp được gọi chung là Tăng. Tất cả đều hướng đến việc học, thực hành giáo lý nhà Phật.
Như vậy, Quy y chính là cách giúp chúng ta tìm lại bản chất tốt đẹp vốn có, vượt qua những đau khổ để tìm đến sự lương thiện, tốt đẹp.
IV. Những suy nghĩ sai lầm về Quy y Tam bảo
Nhiều người cho rằng cần phải thực hiện nghi thức Quy y với càng nhiều thầy thì càng tốt, với những bậc cao tăng nổi tiếng mới tốt. Thế nhưng, trong lễ Quy y chỉ cần đến sự thành tâm của mỗi người, thầy làm lễ và phải được chứng giám trước điện Tam Bảo.
Theo đó, thầy làm lễ sẽ có trách nhiệm thực hiện nghi lễ và truyền giới để bạn trở thành Phật tử. Như vậy, Quy y vào Tam Bảo chứ không phải quy một người cụ thể nên việc ai làm lễ cũng không quá quan trọng.
Thực tế, khi Quy y không cần phải rời xa trần thế, bạn có thể học cách quy y tại nhà, trở thành Phật tử tự nhà nên vẫn có thể kết hôn, sinh con. Chỉ cần nhớ ăn chay, niệm phật và thường xuyên đến chùa.
Phật tử khi Quy y thường lo sợ làm sai và sẽ bị trừng phạt. Thực tế, điều này không đúng. Bởi vì bất kỳ ai cũng đều phải tuân theo quy nhân quả nên Đức Phật sẽ không trừng phạt ai cả.
Thông qua những chia sẻ trên đây, chắc hẳn bạn đã biết được Quy y là gì cũng như hiểu rõ hơn về nghi thức này trong Phật Giáo. Bạn hãy nhớ rằng Phật tại tâm, tâm phải hướng thiện thì dù tu ở nhà hay ở chùa cũng không quan trọng.
Read MoreOCD là gì? Nguyên nhân khởi phát rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Th3 13 2023 Là gìOCD là căn bệnh tâm lý không chỉ ảnh hưởng đến tinh thần của người bệnh mà còn gây ra những hành vi bất ổn. Vậy OCD là gì? Triệu chứng nhận biết căn bệnh này như thế nào? Cùng roxyarthouse.org tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây nhé.
I. Bệnh OCD là gì?
OCD là viết tắt của hội chứng ám ảnh cưỡng chế
OCD còn được gọi là rối loạn ám ảnh cưỡng chế, là căn bệnh liên quan đến rối loạn tâm thần. Những ai mắc căn bệnh này sẽ không thể kiểm soát được hành vi, suy nghĩ của bản thân. Tuy không tác động lớn đến sức khỏe nhưng OCD lại gây ra những ảnh hưởng cho sinh hoạt hàng ngày, công việc và các mối quan hệ xung quanh.
Theo số liệu thống kê của các viện nghiên cứu tâm lý thì người bệnh mắc rối loạn ám ảnh cưỡng chế thường xoay quanh các vấn đề trong đời sống hàng ngày như sợ bị nhiễm khuẩn, ngăn nắp quá mức… Đối với người bệnh mắc OCD, họ luôn xuất hiện những hành vi, ý nghĩa lặp lại liên tục vô lý không thể kiểm soát được.
Hội chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế thường xuất hiện ở nữ giới và tỷ lệ mắc ở độ tuổi từ 15 đến 25.
II. Những triệu chứng của OCD
Tuy dấu hiệu của OCD không cụ thể nhưng chúng đều có những đặc trưng chung là xuất hiện các hành vi vô nghĩa. Chính những ý nghĩa ám ảnh đó khiến hành vi của người bệnh cứ lặp đi lại lặp, nếu không thỏa mãn được những hành vi đó thì họ sẽ cảm thấy lo lắng, ám ảnh đến mức phải thực hiện. Vậy những dấu hiệu đặc trưng của OCD là gì?
1. Ý nghĩa ám ảnh
Ám ảnh được hiểu là những hình ảnh, suy nghĩ xuất hiện với tần suất lớn và liên tục trong thời gian dài khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi. Bên cạnh đó, những ý nghĩa ám ảnh này còn gây ra nỗi sợ hãi mang tính chất hoang tưởng khiến người bệnh luôn lo âu quá độ.
Một số ý nghĩa ám ảnh thường gặp ở người bị rối loạn ám ảnh cưỡng chế như:
Sợ bẩn, rửa tay quá kỹ.
Sợ gây tổn thương đến người khác.
Sợ bản thân làm sai, mắc lỗi.
Luôn quan trọng quá mức về sự cân bằng, tính chính xác.
Luôn nghi ngờ ở mức độ cao.
2. Hành vi cưỡng chế
Người mắc hội chứng ám ảnh cưỡng chế thường ngắn nắp, sạch sẽ quá mức
Do những ý nghĩa về nỗi sợ xuất hiện liên tục, lặp lại khiến người bệnh phải thực hiện các hành vi vô nghĩa mang tính cưỡng chế để giải tỏa ý nghĩa của mình.
Những hành động này thường được lặp đi lặp lại nhiều lần nhằm giảm bớt nỗi lo. Đôi khi, những hành vi cưỡng chế còn được thực hiện để ngăn chặn điều tồi tệ không xảy đến. Chẳng hạn như người mắc hội chứng OCD sợ bẩn, họ sẽ liên tục rửa tay để trấn áp nỗi sợ bẩn của bản thân mình. Một số trường hợp còn rửa tay nhiều đến mức da đỏ ứng thì mới yên tâm là đã loại bỏ được vi khuẩn.
Ngoài ra, một số hành vi ám ảnh cưỡng chế còn xuất hiện ở người bị OCD như thực hiện một hành động với tần suất cao liên tục, luôn rửa tay sạch sẽ, lau dọn nhà cửa ngăn nắp. yêu cầu về sự chắc chắn…
III. Một số nguyên nhân gây ra bệnh OCD
Ngoài việc tìm hiểu hội chứng OCD là gì, bạn cần phải biết được nguyên nhân gây ra căn bệnh này. Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế, thế nhưng người bệnh có thể mắc do sự kết hợp từ nhiều lý do.
Những nguyên nhân gây ra bệnh ám ảnh cưỡng chế như sau:
Yếu tố sinh học: chính sự thay đổi của não bộ, cơ thể sẽ khiến người bệnh xuất hiện các ý nghĩa ám ảnh và thực hiện lặp lại những hành động vô nghĩa một cách cưỡng chế không kiểm soát được.
Yếu tố môi trường: căn cứ vào những nghiên cứu tâm lý, OCD có thể xuất phát từ những hành vi được thực hiện trong thời gian dài dần hình thành thói quen. Ví dụ như liên tục kiểm tra tắt bếp, rửa tay…
Yếu tố khác: những ý nghĩa có tính chất hoang tưởng có thể xuất hiện do sự thiếu hụt Serotonin. Bên cạnh đó, bác sĩ cũng chỉ ra rằng trẻ em bị nhiễm liên cầu nhóm A, liên cầu khuẩn tán huyết beta có thể mắc OCD cao hơn so với những đứa trẻ khác.
Ngoài những nguyên nhân trên, các chuyên gia tâm lý còn chia sẻ về những yếu tố nguy cơ đối với căn bệnh này. Đó là:
Tiền sử gia đình: nếu trong gia đình có người thân mắc một trong những hội chứng rối loạn tâm lý thì có khả năng phát triển thành bệnh OCD cao.
Các sự kiện trong đời sống có tính chất căng thẳng quá mức: đối với những người nhạy cảm, có phản ứng mạnh mẽ đối với căng thẳng thì nguy cơ mắc bệnh rối loạn ám ảnh cưỡng chế càng cao.
Mặc dù vẫn chưa có cơ sở kết luận nhưng theo các chuyên gia tâm lý, phụ nữ mang thai hoặc vừa sinh thường có khả năng mắc OCD cao hơn người bình khác.
IV. Phương pháp điều trị hội chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Hiện có 3 phương pháp điều trị hội chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế phổ biến, cụ thể như sau.
1. Điều trị bằng thuốc
Người bệnh nên kết hợp điều trị tâm lý với uống thuốc để tăng tính hiệu quả
Một số người mắc bệnh OCD sẽ được điều trị bằng thuốc uống. Tuy rằng phương pháp này không thể xóa bỏ hoàn toàn những đặc điểm của rối loạn ám ảnh cưỡng chế nhưng có thể kiểm soát được một phần.
Thông thường, người bệnh sẽ được chỉ định dùng thuốc kết hợp với điều trị tâm lý để tăng sự hiệu quả.
2. Dùng liệu pháp tâm lý
Những liệu pháp tâm lý sẽ có tác dụng thay đổi hành vi vô nghĩa, suy nghĩ thừa thãi của người bệnh. Bên cạnh đó, khi áp dụng liệu pháp điều trị bằng tâm lý trong quá trình điều trị hội chứng ám ảnh cưỡng chế sẽ tăng tính hiệu quả của thuốc.
Có 2 phương pháp điều trị tâm lý, đó là liệu pháp hành vi và liệu pháp nhận thức.
3. Biện pháp tự cải thiện
Để có thể giảm bớt những đặc điểm của bệnh OCD, người bệnh có thể tự cải thiện tại nhà bằng cách sau:
Thường xuyên tâm sự với người thân, bạn bè để có được lời động viên, sự giúp đỡ.
Nên ghi chép đầy đủ các hành động, suy nghĩ ám ảnh của bản thân để tự ý thức, xua đuổi chúng.
Tham gia các hoạt động cộng đồng, xã hội.
Ăn uống lành mạnh, tập thể dục mỗi ngày và ngủ đủ giấc, đúng giờ.
Kết hợp với các phương pháp khác để giảm sự căng thẳng, lo âu như yoga, tắm nước ấm, thiền…
Với những chia sẻ trên đây chắc hẳn bạn đã hiểu được OCD là gì, cũng như nguyên nhân gây ra bệnh để có thể phòng tránh tốt nhất. Nhìn chung, những căn bệnh về tâm lý thường để lại ảnh hưởng lớn đến đời sống của người bệnh. Vì thế, bạn nên chủ động quan tâm, chăm sóc sức khỏe tinh thần của chính mình.
Read MoreTiêu hóa là gì? Hệ tiêu hóa hoạt động như thế nào?
Th8 10 2022 Là gìTiêu hóa là gì? Một khái niệm tưởng chừng như đơn giản nhưng nó chứa đựng nhiều vấn đề. Tiêu hóa là một trong những hoạt động vô cùng cần thiết trong cơ thể người, do đó hãy dành sự quan tâm đặc biệt cho nó nhé!
I. Tiêu hóa là gì?
Tiêu hóa là quá trình biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng
Tiêu hóa là quá trình biến đổi thức ăn thành các chất dinh dưỡng có lợi cho cơ thể theo các con đường: thu nhận thức ăn – nghiền nát – chuyển hóa các chất dinh dưỡng – bài tiết.
Có thể hiểu đơn giản là khi thức ăn được nuốt qua miệng, tuyến nước bọt sẽ tiết ra nước bọt, đưa thức ăn qua thực quản xuống dạ dày. Tại dạ dày, thức ăn được co bóp, nghiền nát rồi chuyển hóa thành các chất dinh dưỡng có trong thức ăn để nuôi dưỡng các cơ quan bên trong cơ thể.
Các chất cặn bã không được thải ra ngoài sẽ được đào thải ra ngoài theo đường ruột non và ruột già thông qua việc đại tiện. Vì vậy nếu chức năng đường ruột không tốt, lâu ngày có thể dẫn đến rối loạn tiêu hóa và biến chứng sang các bệnh đường ruột khác.
II. Cơ chế hoạt động của hệ tiêu hóa
Cơ chế hoạt động của hệ tiêu hóa
Mỗi cơ quan trong cơ thể sẽ có chức năng và hoạt động khác nhau. Dưới đây là cách thức hoạt động hàng ngày của từng bộ phận và giai đoạn của hệ tiêu hóa:
1. Enzyme tiêu hóa
Enzyme là một trong những chất xúc tác sinh học của cơ thể để đẩy nhanh quá trình chuyển hóa thức ăn thành chất dinh dưỡng mà cơ thể cần để phát triển. Các men tiêu hóa sẽ được tiết ra để giúp tiêu hóa tinh bột đồng và phân hủy thức ăn thành dạng dễ hấp thụ nhất.
2. Quá trình tiêu hóa thức ăn trong miệng
Sau khi thức ăn được đưa vào miệng, nó sẽ được chia thành nhiều mảnh nhỏ nhờ sự chuyển động của nhau, và lưỡi sẽ giúp xoay chuyển thức ăn trong miệng, cho phép răng cắt và xé. thức ăn chỉ trong vài giây.
Trong thời gian này, tuyến nước bọt tiết ra để giúp trộn thức ăn và bắt đầu quá trình tiêu hóa hóa học cho đến khi thức ăn được nén thành các hạt phù hợp trước khi nuốt.
3. Quá trình nuốt
Quá trình nuốt sẽ được thực hiện thông qua hai cơ chế chính: có ý thức và vô thức. Khi thức ăn được nén thành những hạt thích hợp và đặt vào cổ họng, quá trình nuốt sẽ diễn ra tự động và không thể dừng lại.
Lúc này thanh quản bị đẩy lên, có lớp sụn thùy bảo vệ không cho thức ăn vào khí quản. Nhưng sau khi thức ăn vào thực quản, các cơ co lại và tạo ra các chuyển động gợn sóng cho phép thức ăn đi sâu hơn.
4. Quá trình tiêu hóa thức ăn ở dạ dày
Dạ dày gồm hai lớp chính là lớp cơ dày và lớp niêm mạc. Cụ thể, các lớp cơ chính bao gồm: cơ dọc, cơ chéo và cơ vòng. Lớp niêm mạc còn lại chứa nhiều tuyến tiết dịch vị.
Vai trò của dạ dày chủ yếu là co bóp để trộn thức ăn, sau đó tiếp tục nghiền nát chúng do dịch vị tiết ra. Tiếp theo, protein được chuyển hóa thành pepsin và axit clohiđric, tạo thành các axit amin nuôi dưỡng các cơ quan trong cơ thể.
Các thao tác này kết hợp với nhau để làm loãng thức ăn và trộn thức ăn để hấp thụ dịch vị. Do đó hạn chế các biến chứng nguy hiểm của dạ dày như viêm loét dạ dày, trào ngược dạ dày, chảy máu dạ dày…
5. Quá trình tiêu hóa ở ruột non
Khi chất dinh dưỡng đi vào ruột non từ dạ dày chứa protein và tinh bột, phải mất 3-6 giờ để được tiêu hóa một phần. Sau đó thức ăn được đẩy đến phần cuối của ruột non. Các tế bào niêm mạc của tá tràng cũng được kích thích và tiết ra các hormone kích thích tuyến tụy sản xuất dịch và gan sản xuất mật.
Dịch trong gan và mật liên kết với chất lỏng trong ruột non và tham gia vào quá trình phân hủy protein và các chất khác. Sự hấp thụ nước và thức ăn tỷ lệ thuận với chiều dài của ruột non. Tinh bột và chất béo, chất đạm và vitamin được hấp thu ở hỗng tràng. Tất cả các chất dinh dưỡng được hấp thụ sẽ đi vào các mao mạch và mạch bạch huyết thông qua các nhung mao.
Khi thức ăn đến khu vực này, cũng là giai đoạn cuối của ruột non, chúng chỉ còn lại một ít nước. Thức ăn khó tiêu và vi khuẩn có thể nhanh chóng chuyển đến ruột già.
6. Quá trình tiêu hóa ở ruột già
Trong quá trình tiêu hóa ở ruột già, men tiêu hóa không còn được sản sinh ra mà vi khuẩn ở đây được nuôi dưỡng bằng thức ăn thừa. Chúng tạo ra vitamin K và một số vitamin B, được hấp thụ vào máu qua thành ruột.
Nhu động ruột trong quá trình co bóp sẽ giúp nén các chất cặn bã từ đại tràng xích ma xuống trực tràng. Một khi trực tràng được kéo căng sẽ kích thích phản xạ tống phân ra ngoài qua lỗ thông.
III. Làm thế nào để hệ tiêu hóa hoạt động khỏe mạnh?
Xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh để hoạt động tiêu hóa tốt
Để chăm sóc hệ tiêu hóa khỏe mạnh, hoạt động tốt hơn, mọi người nên chú trọng xây dựng một chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng, giàu chất dinh dưỡng, uống nhiều nước, tăng cường hệ miễn dịch. Như các loại rau, củ, quả, trái cây, các loại hạt… cũng như hạn chế thức ăn có nhiều chất béo. Ngoài chế độ ăn uống thì việc luyện tập thể dục thể thao hàng ngày cũng hỗ trợ rất nhiều cho hệ tiêu hóa.
Căng thẳng và một số loại thuốc có thể có một số tác động tiêu cực đến đường tiêu hóa. Do đó, quản lý căng thẳng và hỏi ý kiến bác sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để có hướng giải quyết hợp lý cũng là điều nên làm để cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa.
Như vậy tiêu hóa là gì không còn là khái niệm mơ hồ nếu như bạn đọc theo dõi hết bài viết của roxyarthouse.org. Hãy chú ý và chăm sóc cơ quan này một cách tốt nhất cũng là cách bảo vệ tối ưu sức khỏe của bạn.
FDI là gì? Những điều cần biết về FDI
Th8 10 2022 Là gìFDI là một hình thức huy động và sử dụng nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài để xây dựng kinh doanh, sản xuất. Vậy FDI là gì? Tại sao nó lại mang đến những giá trị to lớn như vậy? Nếu bạn cũng đang thắc mắc vấn đề trên, roxyarthouse.org sẽ giải thích chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.
I. FDI là gì?
FDI là cụm từ viết tắt của Foreign Direct Investment
FDI là cụm từ viết tắt của Foreign Direct Investment, là hình thức đầu tư dài hạn của một cá nhân hoặc tổ chức từ quốc gia này sang quốc gia khác bằng cách thành lập các nhà máy và cơ sở kinh doanh. Mục đích là đạt được lợi ích lâu dài và quyền kiểm soát tài sản.
Tổ chức Thương mại Thế giới đưa ra giải thích chi tiết hơn về FDI: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) xảy ra khi một nhà đầu tư ở một quốc gia (quốc gia sở tại) mua lại tài sản ở quốc gia sở tại, và quốc gia khác (quốc gia thu hút đầu tư ) sau quyền quản lý tài sản. Khía cạnh quy định là sự khác biệt giữa FDI và các công cụ tài chính khác.
Trong hầu hết các trường hợp, nhà đầu tư và tài sản của họ được quản lý ở nước ngoài sẽ là các doanh nghiệp. Trong trường hợp này, nhà đầu tư thường được gọi là công ty mẹ và tài sản được gọi là công ty con hoặc chi nhánh của công ty.
II. Bản chất của FDI
Mặc dù đi sau các hoạt động kinh tế đối ngoại khác hàng chục năm, nhưng FDI đã nhanh chóng tạo dựng được vị thế của mình trong quan hệ quốc tế. Dần dần nó đã trở thành xu thế tất yếu của lịch sử và là nhu cầu tất yếu của mọi quốc gia trên thế giới.
FDI thực chất là sự thoả mãn nhu cầu của hai bên, một bên là nhà đầu tư, bên kia là nước nhận đầu tư. Trong đó, cụ thể:
Nhà đầu tư xác lập quyền và nghĩa vụ đối với địa điểm đầu tư.
Đầu tư quỹ, xác lập quyền sở hữu và quyền quản lý.
Quyền đầu tư chuyển giao kỹ thuật và công nghệ của quốc gia cho nước sở tại được gắn với quyền đầu tư.
Nó liên quan đến việc mở rộng thị trường của các doanh nghiệp và tổ chức đa quốc gia.
Luôn gắn với sự phát triển của thị trường tài chính quốc tế và thương mại quốc tế.
III. Vai trò của FDI là gì?
Vai trò của FDI đối với nền kinh tế
1. Tác động tích cực
Vì người nước ngoài là người trực tiếp điều hành và quản lý vốn nên họ có tinh thần trách nhiệm cao và tay nghề giỏi.
Phát triển phong phú tài nguyên khoáng sản và tài nguyên lao động. Tăng việc làm và đào tạo lao động chất lượng cao.
Mở rộng thị trường tiêu thụ đòi hỏi phải sản xuất quy mô lớn tương xứng với thu nhập của người tiêu dùng, tăng sản lượng, hạ giá thành sản phẩm.
Tránh các rào cản thương mại bảo hộ và chi phí thương mại ở các nước sở tại.
Bổ sung vốn cho phát triển kinh tế – xã hội trong nước và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tạo ra nguồn thu ngân sách lớn cho cả hai bên.
2. Tác động tiêu cực
Đối mặt với một môi trường chính trị mới, gánh nặng của xung đột vũ trang. Hay chỉ là những tranh chấp nội bộ, những xung đột về sự khác biệt trong tư duy truyền thống.
Nếu một công ty đầu tư ra nước ngoài, các quỹ đầu tư trong nước sẽ bị mất. Điều này gây khó khăn cho việc tìm kiếm nguồn vốn phát triển và tạo việc làm trong nước dưới áp lực, có thể dẫn đến nguy cơ suy thoái.
Chính sách trong nước có thể thay đổi vì khi đưa ra nhu cầu đầu tư, các nhà đầu tư thường thực hiện các bước để vận động nhà nước có lợi cho họ.
Trong quá trình cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, dòng tiền sẽ tiếp tục thay đổi, dẫn đến cán cân kinh tế bị dịch chuyển.
Cả những tác động tích cực và tiêu cực đều ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường sinh thái và đời sống của con người. Vì vậy, nước ta cần có chính sách cởi mở, lắng nghe đàm phán, sẵn sàng hợp tác. Mặt khác, tăng cường quản lý, giám sát chặt chẽ hoạt động kinh doanh.
IV. Các loại đầu tư nước ngoài FDI
Các loại đầu tư nước ngoài FDI hiện nay
1. FDI theo chiều ngang
Đây là hình thức doanh nghiệp sử dụng các nguồn lực hiện có để đầu tư ra nước ngoài vào một doanh nghiệp khác cùng ngành. Loại này hiện nay phổ biến. Nó có thể giúp công ty mẹ mở rộng quy mô và có lãi. Ví dụ, Zara có trụ sở tại Tây Ban Nha có thể đầu tư hoặc mua lại công ty Ấn Độ Fabindia, công ty sản xuất các sản phẩm tương tự như Zara. Loại hình này được phân loại là FDI theo chiều ngang vì cả hai công ty đều thuộc cùng một ngành hàng hóa và may mặc.
2. FDI theo chiều dọc
Đây là hình thức mà một doanh nghiệp mua hoặc đầu tư vào một doanh nghiệp để bổ sung cho một doanh nghiệp lớn ở một quốc gia khác. Ví dụ, Samsung đã đầu tư mạnh vào Việt Nam để xây dựng cơ sở sản xuất và lắp ráp cho công ty mẹ của mình.
3. FDI tập trung
Đây là hình thức đầu tư vào các công ty nước ngoài trong các ngành hoàn toàn khác với công ty mẹ Ví dụ, nhà bán lẻ Walmart của Hoa Kỳ có thể đầu tư vào nhà sản xuất ô tô Ấn Độ TATA Motors.
Có thể thấy, FDI không chỉ là môi trường phát huy nội lực thực hiện công cuộc đổi mới mà còn là cơ sở chuyển nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung bao cấp sang nền kinh tế thị trường theo định hướng xã hội chủ nghĩa. Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về FDI là gì?
Body shaming là gì? Dấu hiệu và cách vượt qua body shaming
Th8 10 2022 Là gìBody shaming là vấn nạn lớn và phổ biến ở xã hội hiện tại. Cụm từ này dần trở thành nỗi khiếp sợ của nhiều người. Vậy body shaming là gì? Dấu hiệu và cách vượt qua body shaming như thế nào? Cùng roxyarthouse.org tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
I. Body shaming là gì?
Body shaming được hiểu là lời nói mang ý nghĩa “miệt thị” chê bai ngoại hình
Body shaming là gì? Body shaming được hiểu là lời nói mang ý nghĩa “miệt thị” chê bai ngoại hình của người khác, chế giễu họ và có thể là những lời nói thô bạo vượt quá giới hạn và trở thành lời xúc phạm người khác. Những từ này không có ý nghĩa tích cực, khiến người nghe cảm thấy khó chịu hoặc tệ hơn là bị tổn thương tinh thần.
Body shaming có thể đơn giản như “gầy như nghiện” hoặc “béo như heo”, nhưng vẫn có thể khiến người nghe không hài lòng. Sự chế giễu về ngoại hình có thể do người khác gây ra, hoặc cũng có thể do chính họ tự ti dẫn đến những ám ảnh trong cuộc sống.
Không có tiêu chuẩn chung cho vẻ đẹp và ngoại hình. Chỉ là khi thấy ai đó vi phạm chuẩn mực xã hội, họ có suy nghĩ xúc phạm, và đôi khi hậu quả còn nghiêm trọng hơn là chỉ trích ai đó. Đùa vui phải đi đôi với sự thoải mái và vui vẻ của người nghe. Ranh giới giữa đùa và body shaming rất mong ranh và bạn có thể vô tình giẫm phải nó bất cứ lúc nào.
Body shaming là gì? Body shaming có thể được thể hiện qua lời nói trực tiếp hàng ngày, hoặc qua các bình luận trên mạng xã hội Facebook, Instagram… Vậy làm cách nào để bạn phân biệt được đâu là trò đùa và đâu là body shaming trong giao tiếp hàng ngày? Trò đùa về ngoại hình chỉ có thể được chơi giữa những người biết nhau, chẳng hạn như bạn thân. Nhưng mọi chuyện vẫn phải dừng lại, đừng nói quá nhiều lần, vì nếu câu nói đùa đi quá ranh giới thì cũng sẽ khiến người khác cảm thấy khó chịu.
Với những thông tin vừa cung cấp, chúng tôi đã giúp bạn hiểu rõ body shaming là gì. Hãy tiếp tục tìm hiểu các hình thức của body shaming nhé.
II. Những hình thức body shaming
Body shaming thường xuất hiện dưới dạng những lời nói không mang nghĩa tích cực, khiến người nghe cảm thấy bị tổn thương tinh thần, cảm thấy tự ti. Đó có thể là những câu đơn giản như “gầy như nghiện”, “mập như heo”, hay “Ca sĩ gì mà mặt toàn mụn”…
Trong xã hội ngày càng phát triển như hiện nay, body shaming còn có thể xuất hiện dưới nhiều dạng khác. Những hình ảnh cắt ghép hay bản nhạc mang tính chất so sánh cũng là một hình thức body shaming.
Giờ đây, người ta thường xuyên thấy body shaming xuất hiện dưới dạng các bình luận trên mạng xã hội về một đối tượng nào đó. Bởi đây là một nơi mà người đi body shaming có thể ẩn danh, để body shaming càng có “đất” để lộng hành.
III. Tác hại của body shaming
Body shaming để lại những hậu quả gì?
1. Tự ti về ngoại hình
Nhiều người không khỏi tự ti khi bị chê ngoại hình. Họ có thể dễ dàng trở nên nhút nhát và tránh né người khác. Thanh thiếu niên là đối tượng dễ bị tổn thương nhất. Tuổi mới lớn là giai đoạn tâm lý nhạy cảm nhất, những trò đùa về ngoại hình cũng có thể khiến bạn mặc cảm, thậm chí nhìn thấy cái chết.
Bạn cần nhớ rằng thứ hạng của các đặc điểm ngoại hình có liên quan đến các đặc điểm tính cách; Người ta thường đặt những nét tính cách lên trên vẻ bề ngoài. Nó nhấn mạnh rằng không chỉ lòng tự trọng sẽ bị ảnh hưởng bởi cảm nhận tính cách mà còn cả ý kiến của người khác về bạn cũng vậy.
2. Suy sụp tinh thần
Ban đầu, khi phải đối mặt với body shaming, nạn nhân sẽ chỉ cảm thấy buồn và thất vọng. Nhưng nếu theo thời gian, ngày càng có nhiều lời chê bai về ngoại hình, họ sẽ tạo áp lực về ngoại hình đến mức chỉ muốn giết chết bản thân. Sự thiếu tự tin về ngoại hình của mình và sự chỉ trích của những người xung quanh sẽ khiến nạn nhân kém tự tin vào bản thân, tự thất vọng và dẫn đến suy sụp tinh thần hoàn toàn.
3. Giảm cân phản khoa học
Người bị mặc cảm ngoại hình sẽ tìm đến các biện pháp giảm cân không lành mạnh. Do mong muốn giảm cân nhanh chóng, nạn nhân body shaming sẽ áp dụng chế độ ăn kiêng quá đà, không khoa học, có khi là nhịn ăn hoặc dùng các loại thuốc giảm cân kém chất lượng không được như quảng cáo. Gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, khiến sự trao đổi chất của cơ thể bị chậm lại, làm mất cơ thay vì mỡ, hại gan thận..
IV. Cách vượt qua body shaming
Cách để vượt qua body shaming
1. Ý thức rõ “không ai hoàn hảo”
Hãy giữ suy nghĩ “không ai hoàn hảo” trên thế gian này, mỗi người luôn có nét đẹp riêng. Biết đâu người vừa chê bạn cũng đang tự ti về một đặc điểm nào đó của họ. Do đó, thay vì mất thời gian suy nghĩ, lo lắng hay tủi thân, bạn hãy tự đứng lên và tự tin về những điểm đẹp của bản thân nhé!
2. Tự chăm sóc bản thân tốt hơn
Những khuyết điểm trên ngoại hình của bạn dù là thực tế nhưng không ai có quyền chê bai được. Để ngăn chặn tình trạng này, bạn hãy nên dành thời gian chăm sóc bản thân mỗi ngày bằng cách:
Thiết lập chế độ dinh dưỡng khoa học
Thường xuyên rèn luyện thể dục thể thao
Tham gia các hoạt động ngoài trời, đọc sách, giao tiếp nhiều hơn để suy không bị gò bó.
3. Thể hiện cảm xúc bản thân
Body shaming là hành vi đáng lên án trong toàn xã hội. Khi gặp phải tình huống này, bạn đừng im lặng. Thay vào đó hãy mạnh dạn lên tiếng, thể hiện cảm xúc bản thân. Mỗi người sinh ra đều có nét đẹp riêng, không có bất kỳ quy chuẩn nào áp đặt lên người bạn được.
Qua những thông tin trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quát về body shaming là gì, tác hại và cách vượt qua body shaming. Hy vọng bài viết trên sẽ hữu ích với bạn đọc.
Thẻ visa là gì? Lợi mà thẻ visa mang lại
Th7 22 2022 Là gìHiện nay giao dịch trực tuyến, thanh toán quốc tế đang dần trở thành xu thế của toàn cầu. Vì thế mà thẻ visa được nhiều người quan tâm và lựa chọn sử dụng. Vậy thẻ visa là gì, chúng mang lại những lợi ích gì? Tất cả thắc mắc đó sẽ được giải đáp cụ thể trong bài viết dưới đây của roxyarthouse.org nhé.
I. Tìm hiểu thẻ visa là gì?
Thẻ visa chính là thẻ thanh toán quốc tế
Thẻ visa là loại thẻ thanh toán quốc tế do một mạng lưới thanh toán được thành lập tại Mỹ có tên là Visa International Service Association liên kết với các ngân hàng khác nhau để phát hành.
Hiện nay thẻ visa đã có mặt trên 190 quốc gia trên toàn thế giới và được xem là một trong những thể thông dụng, phổ biến.
Với thẻ visa, bạn có thể mua sắm trực tuyến và giao dịch hầu hết tại các địa điểm chấp nhận thanh toán bằng thẻ visa trên toàn thế giới, bao gồm rút tiền mặt, chuyển khoản… Rất thuận tiện cho những người thường xuyên đi công tác ở nước ngoài hay du lịch. Bên cạnh đó, chủ thẻ visa còn được hưởng nhiều chương trình ưu đãi độc quyền.
II. Phân loại thẻ visa
Ngoài việc hiểu được thẻ visa là gì, bạn cũng nên biết được thẻ visa gồm những loại nào để phù hợp với nhu cầu của sử dụng. Thẻ visa hiện gồm có 3 loại chính, đó là:
1. Thẻ ghi nợ visa
Thẻ ghi nợ visa hay còn gọi là thẻ visa debit, thẻ thanh toán quốc tế visa. Đây là loại thẻ liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng thanh toán của bạn. Theo đó, bạn sẽ sử dụng nguồn tiền từ tài khoản thanh toán mở tại ngân hàng. Tiền sử dụng là số tiền mà bạn hiện có trong tài khoản ngân hàng.
Bạn có thể dùng thẻ ghi nợ visa để thực hiện các chức năng như thanh toán khi mua sắm, chuyển tiền, rút tiền… tùy theo nhu cầu sử dụng và số tiền có trong tài khoản.
Lưu ý các giao dịch với thẻ visa debit chỉ được thực hiện với giá trị bằng hoặc thấp hơn số tiền mà bạn đang có trong tài khoản.
Với thẻ ghi nợ visa này một vài ngân hàng sẽ yêu cầu chủ sở hữu thẻ duy trì một khoản tiền tối thiểu trong tài khoản, Tuy nhiên cũng có một số ngân hàng không yêu cầu.
2. Thẻ tín dụng visa
Với thẻ visa bạn có thể thực hiện các giao dịch mua sắm, thanh toán dễ dàng khi ở nước ngoài
Thẻ tín dụng visa hay còn được gọi là visa Credit, thẻ tín dụng quốc tế visa. Đây là loại thẻ mà ngân hàng sẽ phát hành cho chủ thẻ một số tiền hạn mức đã được thỏa thuận. Số tiền sẽ được chủ thẻ sử dụng trong các giao dịch như mua sắm, rút tiền…
Đến thời hạn thanh toán, chủ thẻ sẽ phải trả lại số tiền đã chi tiêu đó cho ngân hàng. Nếu bạn thanh toán số tiền đã chi tiêu trong khoảng thời gian từ 45 đến 60 ngày thì sẽ không chịu tiền lãi. Sau thời gian miễn lại, nếu chủ thẻ không hoàn đủ số tiền thì sẽ bị tính lãi.
3. Thẻ trả trước visa
Thẻ trả trước visa hay còn gọi là thẻ visa Prepaid. Cách thức sử dụng của loại thẻ này gần giống với thẻ visa bit. Điểm khác biệt duy nhất của thẻ visa là gì? Đó là thẻ trả trước visa sẽ không liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng.
Điều này có nghĩa là bạn có thể dùng thẻ trả trước để thực hiện việc thanh toán khi mua sắm. Một số ngân hàng phát hành thẻ trả trước visa sẽ giới hạn hai tính năng của loại thẻ này, đó là chuyển khoản và rút tiền tại cây ATM.
III. Những lợi ích khi dùng thẻ visa
Có thể thấy, thẻ visa được phát hành nhằm mang lại các lợi ích và gia tăng sự thuận tiện cho khách hàng khi sử dụng trong nước cũng như quốc tế. Dưới đây là những lợi ích mà thẻ visa mang lại:
1. Tính thuận tiện cao
Có nhiều chương trình ưu đãi dành cho chủ thẻ visa
Có thể thanh toán dễ dàng tại những địa điểm chấp nhận thanh toán thẻ, quẹt thẻ, nhờ đó mà bạn không cần phải mang theo quá nhiều tiền mặt.
Hỗ trợ khách hàng tra cứu thông tin liên quan dễ dàng bằng các dịch vụ điện tử như Internet Banking; SMS Banking.
Dễ dàng thực hiện các giao dịch tại cây ATM có biểu tượng visa ở trong nước cũng như nước ngoài.
Rút tiền mặt ở trong nước và ngoài nước dễ dàng, thuận tiện. Khi rút tiền mặt sẽ tự động đổi thành giá trị tương ứng với ngoại tệ của quốc gia đó, nhờ vậy mà bạn không còn mất thời gian để chuyển đổi ngoại tệ.
Mua sắm nhanh chóng và nhận được nhiều chương trình ưu đãi như hoàn tiền, tích điểm… ở mọi lĩnh vực như giáo dục, làm đẹp, y tế, du lịch…
2. Dễ sử dụng
Thao tác sử dụng thẻ visa rất đơn giản và thân thiện, kể cả khi sử dụng các dịch vụ ngân hàng số như Mobile banking, Internet Banking…
Thẻ visa được chấp nhận tại nhiều nơi ở trong nước và nước ngoài.
Thanh toán trực tuyến khi mua sắm online nhanh chóng.
Hỗ trợ chuyển ngoại tệ, chuyển khoản dễ dàng, nhất là khi ra nước ngoài công tác, du lịch….
Những giao dịch liên quan đến thẻ visa đều được quản lý và lưu trữ lịch sử. Vì thế mà bạn có thể quản lý dễ dàng.
3. Bảo mật và an toàn
Thẻ visa có tính bảo mật cao nên bạn hoàn toàn yên khi sử dụng
Hiện nay các loại thẻ visa đều được trang bị chip EMV nhằm chống giả mạo, ăn cắp dữ liệu nên bạn hoàn toàn an tâm khi sử dụng.
Giúp người dùng hạn chế mang theo tiền mặt, trường hợp bị mất cắp vẫn có thể đảm bảo số tiền trong thẻ an toàn bằng cách khóa thẻ qua ứng dụng hoặc liên hệ với ngân hàng.
Nếu làm mất thẻ, khách hàng chỉ cần khóa thẻ, sau đó mở lại thẻ hoặc đăng ký làm lại thẻ dễ dàng.
4. Quản lý tài chính dễ dàng
Khi thanh toán bằng thẻ visa, mọi khoản chi tiêu sẽ được lưu lại trong lịch sử giao dịch một cách rất chi tiết. Vì thế mà bạn có thể dễ dàng quản lý, kiểm soát những khoản chi tiết đó một cách hợp lý.
Bên cạnh đó, như đã giải thích thẻ visa là gì, bạn có thể sử dụng thẻ này để mua trả góp những món đồ thiết yếu mà không cần đợi đến khi đủ tài chính. Tuy nhiên, hãy chi tiết có kế hoạch để tránh tiêu xài lãng phí nhé.
IV. Một vài hạn chế của thẻ visa
Để mở thẻ visa bạn cần chứng minh khả năng tài chính
Thẻ tín dụng visa nếu muốn phát hành, bạn phải chứng minh khả năng thu nhập theo yêu cầu của ngân hàng. Vì thế, với những ai không chứng minh được thu nhập từ lương hay từ việc kinh doanh thì sẽ rất khó trong việc mở thẻ.
Thẻ visa không được sử dụng nhiều tại châu Mỹ, vì thế nếu bạn đi du lịch hay công tác tại những quốc gia thuộc khu vực này thì sẽ gặp khó khăn khi thanh toán.
Việc để lộ số thẻ/số CVV của thẻ visa có thể gây ra những nguy hiểm khi mà hình thức thanh toán trực tuyến đang ngày càng phổ biến. Do đó, bạn hãy thận trọng không để lộ thông tin thẻ khi sử dụng nhé.
Có thể thấy thẻ visa đang ngày càng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam. Hy vọng qua những thông tin cơ bản trên đây, bạn đã biết được thẻ visa là gì, qua đó chọn cho mình hình thức thẻ phù hợp để thuận tiện cho các giao dịch, nhu cầu của bản thân.
Read MoreThẻ đen là gì? Những đặc quyền chỉ thẻ đen mới có
Th7 22 2022 Là gìHiện nay, hầu hết thẻ tín dụng mà mọi người sử dụng là thẻ chuẩn có chức năng là thanh toán trước chi trả sau. Nó mang lại sự tiện lợi chi người dùng. Tuy nhiên, nếu dùng thẻ tín dụng chuẩn này chưa mang lại những lợi ích như mong muốn thì bạn có thể tìm hiểu dòng thẻ đen. Với dòng thẻ này, bạn sẽ có những đặc quyền mà không phải ai cũng có. Vậy thẻ đen là gì, điều kiện mở thẻ như thế nào? Cùng roxyarthouse.org giải đáp những thắc mắc đó trong nội dung dưới đây nhé.
I. Thẻ đen là gì?
Thẻ đen là thẻ tín dụng do ngân hàng cấp dành cho nhóm khách hàng siêu giàu
Thẻ đen hiểu đơn giản thì đây chính là một loại thẻ tín dụng màu đen và tên tiếng Anh của nó là Black Card. Đây là loại thẻ tín dụng do ngân hàng cấp phát, tuy nhiên không phải ai hay ngân hàng cũng có thể phát hành thẻ đen.
Thẻ ngân hàng màu đen thường là thẻ hạng Platinum (hạng bạch kim) nên rất cao cấp, nó tượng trưng cho sự tinh tế, sang trọng. Loại thẻ này thường được phát hành cho những người thuộc giới siêu giàu, họ thường chi tiêu một khoản tiền rất lớn để mua sắm, đi du lịch…
Về cơ bản thì thẻ đen cũng có phần giống thẻ ATM, đó là cùng kích cỡ, mức độ an toàn và bảo mật; tuy nhiên về chất liệu sẽ có sự khác nhau. Ngoài ra, thẻ đen còn có những đặc quyền thể hiện đẳng cấp của khách hàng giàu có.
Vì thế mà thẻ đen được coi là loại thẻ quyền lực bởi những đặc điểm và đặc quyền mà không phải thẻ tín dụng nào cũng có được, đó là:
Thẻ đen được phát hành với số lượng rất hạn chế.
Khách hàng được phát hành thẻ đen phải là người có khả năng tài chính cực ổn, khối tài sản đảm bảo lớn.
Phí duy trì thẻ đen cũng cao hơn so với các loại thẻ thông thường khác.
Thẻ đen được ngân hàng cấp cho một số đối tượng khách hàng nhất định.
II. Đặc quyền của thẻ đen
Chủ thẻ đen có nhiều đặc quyền mà các thẻ tín dụng thông thường không có được
Sau khi hiểu được thẻ đen là gì, có thể thấy việc sở hữu loại thẻ này sẽ mang lại cho khách hàng những đặc quyền cao cấp hơn gấp nhiều lần sau với những loại thẻ thông thường. Theo đó, chủ thẻ đen sẽ có cơ hội tận hưởng những đặc quyền như sau:
Hầu hết các thẻ đen đều được mặc định cung cấp dịch vụ bảo hiểm toàn cầu như bảo hiểm du lịch, bảo hiểm hoãn chuyến bay, bảo hiểm tư trang, bảo hiểm rút tiền, bảo hiểm giao dịch… tùy theo từng chính sách của ngân hàng mà số tiền kèm theo mức hạn của bảo hiểm sẽ được áp dụng.
Một số ngân hàng còn tổ chức chương trình tặng thưởng cao cho các khách hàng sử dụng thẻ để thanh toán.
Chủ thẻ đen sẽ được cung cấp nhiều dịch vụ cao cấp tại chỗ như hỗ trợ 24/7, phòng chờ sân bay hạng cao cấp, có lối đi riêng, ở khách sạn miễn phí…
Những ưu đãi về mua sắm cũng được áp dụng cho chủ thẻ đen với mức cao hơn so với thẻ tín dụng chuẩn.
Những dịch vụ cộng thêm như ngân hàng điện tử, dịch vụ tin nhắn SMS… đều được miễn phí.
Một số thẻ đen còn được áp dụng chương trình tích lũy chặng bay để chi trả điểm thưởng cho khách hàng với những ưu đãi từ các hãng bay nội địa, quốc tế.
Một số thẻ đen còn được áp dụng chi trả hoàn tiền Cashback cho chủ thẻ dựa vào số tiền đã tiêu trong thẻ.
Những ưu đãi về sân golf cao cấp nội địa, quốc tế cũng được áp dụng cho chủ thẻ đen.
III. Điều kiện, thủ tục mở thẻ đen như thế nào?
Số lượng thẻ đen phát hành rất hạn chế
Có thể thấy những ưu đãi mà thẻ đen mang lại là vô cùng lớn, vậy làm thế nào để sở hữu chiếc thẻ này? Mỗi ngân hàng khi phát hành thẻ đen đều có những quy định riêng về điều kiện, thủ tục và không phải hồ sơ mở thẻ đen nào cũng được duyệt. Vậy điều kiện để mở thẻ đen là gì?
Khách hàng từ 18 tuổi trở lên có đầy đủ hành vi năng lực dân sự theo quy định của pháp luật. Với khách hàng tuổi từ 15 thì có đủ điều kiện sẽ được phát hành thẻ phụ.
Có khối tài sản đảm bảo lớn, tổng khối tài sản trong ngân hàng tối thiểu phải tương đương khoảng 300 tỷ đồng (16 triệu USD)
Thu nhập bình quân hàng tháng của khách hàng phải tương đương với 30 tỷ đồng (1,3 triệu USD).
Có mức chi tiết cho ngân hàng hàng năm tối thiểu là khoảng 1 tỷ đồng (25.000 USD)
Khi đăng ký phát hành thẻ đen, khách hàng phải thanh toán đầy đủ các chi phí để duy trì thẻ tương đương với 50 triệu đồng/năm (2500 USD/năm).
Thủ tục để sở hữu chiếc thẻ đen quyền lực bao gồm:
Đơn yêu cầu phát thành theo mẫu của ngân hàng.
Hợp đồng sử dụng thẻ đen.
CMND/CCCD bản gốc và bản sao vẫn còn hiệu lực.
Giấy tờ chứng minh năng lực tài chính.
Hợp đồng lao động hoặc giấy chứng nhận tạm trú hợp pháp theo quy định của pháp luật.
IV. Lưu ý khi chọn ngân hàng phát hành thẻ đen
Không phải hồ sơ mở thẻ đen nào cũng được các ngân hàng duyệt
Nếu như bạn đã đảm bảo đầy đủ điều kiện của ngân hàng khi phát hành thẻ đen. Bạn có quyền chọn phát hành thẻ tại ngân hàng nào mà mình muốn cho dù loại thẻ này rất hạn chế. Vì thế, mở thẻ đen là gì, nên mở tại ngân hàng nào cũng là nỗi băn khoăn của nhiều người bởi có quá nhiều ngân hàng phát hành thẻ đen. Tuy nhiên, nếu bạn có lựa chọn ngân hàng nào thì cũng nên lưu ý một số vấn đề sau:
Hạn mức chi tiêu của ngân hàng đó là bao nhiêu?
Chi phí biểu phí của ngân hàng đó dành cho thẻ đen như thế nào?
Ưu đãi rút tiền, chuyển khoản thanh toán của ngân hàng ra sao?
Thời gian sao kê hàng tháng là ngày nào, thời hạn để thanh toán chi tiêu là bao nhiêu ngày?
Phí phát hành thẻ là bao nhiêu, phí thường niên thẻ tính như nào?
Có những ưu đãi gì hấp dẫn, đặc biệt hơn so với các ngân hàng khác hay không?
Nếu như bạn đã tìm hiểu và nắm bắt được đầy đủ các thắc mắc trên thì có thể tự mình so sánh xem thẻ đen của ngân hàng nào có nhiều ưu đãi nhất. Từ đó có thể quyết định mở thẻ đen tại ngân hàng đó.
Có thể nói thẻ đen không chỉ mang đến những lợi ích hấp dẫn cho chủ thẻ mà nó còn là món đồ khẳng định được vị thế. Với chiếc thẻ quyền lực này, bạn sẽ trông cực kỳ đẳng cấp và nổi bật. Hy vọng với những chia sẻ trên đây bạn đã hiểu được thẻ đen là gì cũng như điều kiện để sở hữu tấm thẻ quyền lực này. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến bài viết.
Thẻ tín dụng là gì? Có nên sử dụng thẻ tín dụng không?
Th7 20 2022 Là gìThẻ tín dụng đang ngày càng được sử dụng phổ biến bởi sự thuận tiện và những ưu đãi mà chúng mang lại cho người dùng. Vậy bạn đã thực sự hiểu thẻ tín dụng là gì, có đặc điểm như thế nào hay chưa? Hãy cùng roxyarthouse.org tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.
I. Thẻ tín dụng là thẻ gì?
Với thẻ tín dụng bạn có thể chi tiêu trước và thanh toán cho ngân hàng sau
Thẻ tín dụng là loại thẻ được cấp bởi các đơn vị tài chính, tín dụng. Chúng cho phép chủ thẻ thực hiện các giao dịch với hạn mức nhất định. Hay hiểu đơn giản là khi không có sẵn tiền thì chủ thẻ tín dụng vẫn có thể thực hiện các chi tiêu và sẽ thanh toán lại cho ngân hàng sau. Vì thế, đây là loại thẻ được nhiều người sử dụng bởi nó mang lại nhiều tiện ích.
Khi tìm hiểu thẻ tín dụng là gì, bạn cũng nên lưu ý đến những thông tin sau:
Hạn mức thẻ: Đây là số tiền mà bạn được phép chi tiêu. Hạn mức thẻ tín dụng sẽ phụ thuộc vào khả năng tài chính của bạn ở thời điểm mở thẻ.
Bảng sao kê tín dụng: Đây được xem là hóa đơn mà ngân hàng phát hành thẻ gửi cho bạn vào mỗi cuối kỳ sao kê. Bảng sao kê này sẽ thể hiện những giao dịch mà bạn sử dụng thẻ tín dụng để chi tiêu, số dư nợ, ngày đến hạn thanh toán và số tiền tối thiểu cần thanh toán.
Thanh toán tối thiểu thẻ tín dụng: Đây là số tiền thấp nhất mà bạn cần phải trả để không bị ngân hàng tính phí phạt hoặc không bị cho vào danh sách nợ xấu. Số tiền tối thiểu sẽ phụ thuộc vào quy định của từng ngân hàng và mức thông thường là khoảng 50% tổng số nợ dư.
Lãi suất thẻ tín dụng: Đây là mức lãi suất tính trên số dư nợ còn lại của bạn sau khi hết thời gian miễn lãi. Số tiền dư nợ càng nhiều thì số tiền lãi bạn phải trả càng lớn. Vì thế, các khách hàng nên thành toán dư nợ càng nhiều càng tốt để tiết kiệm chi phí tiền lãi.
II. Những lợi ích khi dùng thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng giúp bạn thực hiện các giao dịch nhanh chóng
Bên cạnh việc tìm hiểu khái niệm thẻ tín dụng là gì, khách hàng khi sử dụng thẻ cũng nên biết được lợi ích mà thẻ tín dụng mang lại. Dưới đây là những lợi ích mà bạn sẽ nhận được:
Tiện lợi: Việc sử dụng tiền mặt sẽ khiến bạn lo lắng khi cất giữ chi trả để tránh nhầm lẫn thì với thẻ tín dụng nhỏ gọn, những điều đó sẽ trở nên đơn giản hơn. Đặc biệt, nếu đi du lịch hay công tác tại nước ngoài thì sử dụng thẻ tín dụng rất tiện lợi, bạn có thể dễ dàng chi tiêu mà không cần phải đổi tiền mặt.
Linh hoạt trong việc chi tiêu: thẻ tín dụng sẽ giúp bạn thực hiện ước mơ mà không cần có sẵn tiền mặt hay tài khoản. Bạn có thể sử dụng số tiền trong thẻ tín dụng với hạn mức nhất định để thực hiện dự định của mình. Bạn sẽ có tối đa 45 ngày để tự cân đối lại chi tiêu và hoàn trả cho ngân hàng khoảng dư nợ mà không bị mất lãi.
Đơn giản hóa việc chi tiêu, thanh toán: Vào cuối kỳ, ngân hàng sẽ gửi cho bạn bảng sao kê chi tiết các giao dịch đã thực hiện trong kỳ . Bảng sao kê này sẽ thể hiện cụ thể số tiền đã giao dịch, thời gian, địa điểm… nhờ đó mà bạn có thể quản lý và theo dõi việc chi tiết chính xác hơn.
An toàn và bảo mật cao: Với tiền mặt, khi bị mất thì chắc chắn là bạn sẽ mất hết và khó có thể tìm lại. Thế nhưng, với thẻ tín dụng, nếu lỡ bị mất thì mật khẩu bảo mật sẽ phần nào giúp đảm bảo số tiền trong thẻ được an toàn. Bên cạnh đó, bạn có thể thông báo với ngân hàng để khóa thẻ hoặc tự khóa thẻ qua app của ngân hàng. Lúc này, số tiền trong thẻ được đảm bảo an toàn và mọi thông tin vẫn được bảo mật.
III. Điều kiện, thủ tục mở thẻ tín dụng
Hiện nay các ngân hàng đều triển khai mở thẻ tín dụng cho 2 đối tượng chính đó là cá nhân và doanh nghiệp. Mỗi chủ thể mở thẻ sẽ cần đáp ứng những điều kiện khác nhau, cụ thể như sau.
1. Khách hàng cá nhân
Bạn cần chứng minh khả năng tài chính khi muốn mở thẻ tín dụng
Đối với khách hàng là cá nhân, điều kiện mở thẻ tín dụng là gì? Nếu bạn là khách hàng cá nhân thì cần đảm bảo những điều kiện sau đây:
Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam tuổi từ 18 đến 60.
Phải có CMND/CCCD hoặc hộ chiếu còn hạn.
Thu nhập tài chính ổn định để đảm bảo việc thanh toán.
Có điểm tín dụng thông qua các giao dịch đúng hạn, không nằm trong danh sách nợ xấu của các ngân hàng.
2. Khách hàng doanh nghiệp
Với khách hàng là doanh nghiệp, điều kiện mở thẻ tín dụng tại các ngân hàng sẽ có sự khác nhau. Và thông thường các ngân hàng đều không công khai cụ thể điều kiện mở thẻ tín dụng cho doanh nghiệp để đảm bảo tính cạnh tranh, công bằng.
Tuy nhiên, các điều kiện cơ bản đối với doanh nghiệp, đó là:
Doanh nghiệp phải được thành lập trong một khoảng thời gian nhất định.
Mức doanh thu của doanh nghiệp trong thời gian cấp thẻ tín dụng phải đảm bảo tốt.
Doanh nghiệp không nợ xấu
Tình hình kinh doanh của doanh nghiệp có lãi, dòng tiền lưu động cao…
Tất cả những điều kiện này đều nhằm mục đích là chứng minh cho ngân hàng nắm rõ về tình hình kinh doanh tốt, có lợi nhuận của doanh nghiệp để đảm bảo nghĩa vụ thanh toán.
IV. Một số lưu ý khi dùng thẻ tín dụng
Không nên mở quá nhiều thẻ tín dụng
Nếu không hiểu rõ thẻ tín dụng là gì, cách sử dụng đúng thì chắc chắn bạn sẽ dễ dính bẫy tài chính đây. Vậy nên khi sử dụng thẻ tín dụng hãy lưu ý một số vấn đề sau:
Nắm rõ thời gian thanh toán/sao kê: thông thường các ngân hàng sẽ có 45 ngày miễn lãi cho chủ thẻ. Đây là khoảng thời gian mà ngân hàng cho phép khách hàng được thanh toán các khoản đã sử dụng số tiền trong thẻ tín dụng mà không cần trả thêm bất kỳ khoản phí nào khác.
Bảo mật thông tin thẻ: Khi thanh toán trực tuyến bằng thẻ tín dụng, bạn chỉ cần nhập mã số CVC/CVV ở phía sau thẻ. Nếu không may để lộ thông tin thẻ mà mã số này thì kẻ xấu có thể lợi dụng và thực hiện những giao dịch gian lận đấy. Vì thế, bạn không được cho bất cứ ai mượn thẻ thẻ tín dụng và nên che hoặc xáo mã CVC/CVV.
Không mở quá nhiều thẻ tín dụng: Việc mở quá nhiều thẻ tín dụng sẽ khiến bạn chi tiêu quá đà, dẫn đến tính trạng không trả hết nợ. Hơn thế, mức phí thường niên của thẻ tín dụng cao hơn so với thẻ ATM. Do đó, nếu bạn có quá nhiều thẻ tín dụng thì chắc chắn sẽ mất một khoản tiền lớn để duy trì thẻ đấy.
Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu rõ hơn thẻ tín dụng là gì cũng như những lợi ích mà chúng mang lại. Chúc bạn có thể chọn được ngân hàng mở thẻ phù hợp với khả năng tài chính và nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Read MoreThẻ ghi nợ nội địa là gì? Lợi ích của thẻ ghi nợ nội địa
Th7 20 2022 Là gìThẻ ghi nợ nội địa đang dần trở nên quen thuộc với thanh toán khi mua sắm, giao dịch hiện nay bởi sự nhanh chóng và an toàn hơn so với tiền mặt. Để có thể chọn cho mình chiếc thẻ ưu việt nhất, bạn cần biết thẻ ghi nợ nội địa là gì trong bài viết dưới đây của roxyarthouse.org nhé.
I. Tìm hiểu thẻ ghi nợ nội địa là gì?
Thẻ ghi nợ nội địa là thẻ do ngân hàng phát hành để thực hiện những giao dịch trong quốc gia đó
Thẻ ghi nợ nội địa hiểu đơn giản là thẻ ngân hàng được phát hành để sử dụng trong những giao dịch không dùng đến tiền mặt và chỉ được sử dụng tại quốc gia phát hành thẻ đó.
Tại Việt Nam, các ngân hàng thường tích hợp thẻ ghi nợ nội địa với thẻ ATM khi khách hàng có nhu cầu mở tài khoản lần đầu.
Loại thẻ ghi nợ nội địa này này hiện này đều được liên kết với tài khoản ngân hàng. Nhờ đó mà chủ thẻ có thể sử dụng để thực hiện việc thanh toán chi tiêu, rút tiền tại ATM, chuyển tiền… với hạn mức bằng số dư hiện có trong tài khoản.
II. Ưu và nhược điểm của thẻ nội địa
Thẻ ghi nợ nội địa là một trong những loại thẻ ngân hàng được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Vậy, bên cạnh hiểu được khái niệm thẻ ghi nợ nội địa là gì, bạn cần nắm được ưu và nhược điểm của loại thẻ này.
1. Ưu điểm của thẻ ghi nợ nội địa
Việc rút và chuyển tiền được thực hiện tại cây ATM một cách nhanh chóng, kể cả khác ngân hàng.
Thanh toán trực tiếp qua máy POS tại các cửa hàng một cách thuận tiện, nhanh chóng mà không cần đến tiền mặt.
Khi đăng ký Internet Banking, bạn có thể thực hiện các tác vụ như thanh toán chi tiêu, mua sắm trực tuyến, quản lý số dư dễ dàng.
Không phải mang tiền mặt bên người nên an toàn hơn.
Có thể nạp tiền vào tài khoản nhanh chóng tại bất cứ phòng giao dịch của ngân hàng phát hành thẻ.
Có nhiều ưu đãi từ nhà cung cấp thẻ khi thanh toán trực tuyến.
Rút và chuyển tiền nhanh chóng với thẻ ghi nợ nội địa
2. Hạn chế của thẻ ghi nợ nội địa
Chỉ được sử dụng cho những giao dịch nội địa.
Hạn mức bị giới hạn giao dịch ở mức không cao.
Nếu để lộ mã PIN thì sẽ ảnh hưởng đến sự bảo mật, an toàn của thẻ.
III. Cách sử dụng thẻ ghi nợ nội địa
Thẻ ghi nợ nội địa có thể giúp bạn hiện nhiều công dụng khác nhau. Tuy nhiên, điều này chỉ được diễn ra khi tài khoản ngân hàng của bạn liên kết với thẻ phải đảm bảo về số dư. Dưới đây là một số cách sử dụng thẻ nội địa là gì.
Tra cứu số dư và quản lý tài khoản ngân hàng nhanh chóng: Bạn có thể dễ dàng kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng cũng như thông tin về các giao dịch gần nhất thông qua ứng dụng Internet Banking đã được liên kết.
Rút tiền mặt tại ATM dễ dàng: Khách hàng có thể thực hiện việc rút tiền tại bất kỳ cây ATM nào trên toàn quốc một cách tiện lợi.
Thanh toán mua sắm trực tuyến dễ dàng
Chuyển khoản trong cùng hệ thống hoặc liên ngân hàng: Bạn có thể dễ dàng thực hiện ngay trên ứng dụng Internet Banking hoặc các cây ATM trên toàn quốc.
Thanh toán các giao dịch thuận tiên: Những giao dịch trực tuyến hay trực tiếp thông qua máy POS đều có thể sử dụng dễ dàng với thẻ ghi nợ nội địa. Những giao dịch không dùng đến tiền mặt mang đến sự thuận lợi cho khách hàng, đặc biệt là hạn chế các rủi ro như trộm cướp…
IV. Hướng dẫn mở thẻ ghi nợ nội địa
Điều kiện để mở thẻ ghi nợ nội địa tại các ngân hàng hiện nay, đó là:
Công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và chịu trách nhiệm theo các quy định của pháp luật.
Cá nhân từ 18 tuổi trở lên sau khi mở tài khoản ngân hàng có thể mở thẻ ghi nợ nội địa. Những cá nhân dưới 18 tuổi cần có tài sản riêng hoặc sử dụng thẻ thụ của người thân.
Thủ tục để mở thẻ ghi nợ nội địa là gì, có khó khăn không? Hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam hiện nay đều đơn giản hóa thủ tục làm thẻ ghi nợ nội địa. Thủ tục bao gồm:
Giấy đề nghị phát hành thẻ theo mẫu ngân hàng quy định.
Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu vẫn còn thời gian hiệu lực.
Những giấy tờ liên quan khác theo yêu cầu của ngân hàng
Thủ tục mở thẻ ghi nợ nội địa hiện nay khá dễ dàng
Để làm thẻ ghi nợ nội địa, bạn có thể đến trực tiếp các quầy giao dịch của ngân hàng.
Bước 1: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết và đến điểm giao dịch ngân hàng gần nhất.
Bước 2: Điền các thông tin cần thiết theo mẫu đăng kỳ mà ngân hàng cung cấp.
Bước 3: Giao dịch viên sẽ kiểm tra thông tin và hoàn tất thủ tục đăng ký mở thẻ.
Bước 4: Sau khoảng 7 đến 10 ngày làm việc, bạn hãy trở lại điểm giao dịch của ngân hàng để nhận và kích hoạt thẻ.
Bên cạnh đó, hiện nay đã có nhiều ngân hàng cho phép khách hàng mở thẻ ghi nợ nội địa trực tuyến tại nhà. Bạn chỉ cần truy cập vào trang web của ngân hàng và làm theo hướng dẫn.
V. Những lưu ý khi dùng thẻ ghi nợ nội địa
Không đưa mật khẩu thẻ cho bất kỳ ai
Để quá trình sử dụng thẻ ghi nợ nội địa đảm bảo an toàn và thuận tiện, bạn cần lưu ý một vài điều sau:
Cách kích hoạt thẻ: Ngay sau khi nhận được thẻ, bạn hãy tiến hành đổi mã PIN tại cây ATM của ngân hàng đó. Sau đó thực hiện một giao dịch bất kỳ nào đó để thẻ được kích hoạt.
Lưu ý khi rút tiền tại cây ATM: Bạn nên dùng tay để che thao tác bấm mật khẩu, nhằm hạn chế thấp nhất tình trạng lộ mật khẩu, thông tin tài khoản đến kẻ xấu.
Lưu ý khi thanh toán POS: Bạn nên thực hiện thanh toán tại những địa điểm uy tín và không cung cấp mật khẩu thẻ cho bất kỳ ai.
Luôn kiểm tra số dư trong thẻ của mình để phát hiện sớm những trường hợp xấu có thể xảy ra. Khi thực hiện giao dịch chuyển khoản, bạn nên kiểm tra chính xác thông tin của người nhận như tên chủ thẻ, tên chi nhánh ngân hàng, số thẻ và đặc biệt nhất là số tiền chuyển khoản.
Ưu đãi cho chủ thẻ: Hiện nay các ngân hàng thường xuyên có những ưu đãi dành cho chủ thẻ vào những ngày lễ hoặc dịp đặc biệt. Vì thế, bạn hãy lưu ý để có thể nhận được những phần quà hấp dẫn đó nhé.
Nhìn chung thẻ ghi nợ nội địa hay thẻ ngân hàng là phương tiện thanh toán thay thế cho tiền mặt rất an toàn. Vì thế, hãy dùng thẻ ghi nợ nội địa nhiều hơn để tránh những rủi ro khi mang theo tiền mặt bên người nhé. Hy vọng qua những chia sẻ trên đây, bạn đã biết được thẻ ghi nợ nội địa là gì và sẵn sàng mở thẻ ngay bây giờ.
Read More